VIETNAMESE

khóa gù container

Khóa container

word

ENGLISH

container twist lock

  
NOUN

/ˈhændˌkʌfs/

Container lock

Khóa gù container là thiết bị khóa dùng cho container vận chuyển.

Ví dụ

1.

Khóa gù container là thiết bị cần thiết cho vận chuyển.

The container twist lock is essential for shipping.

2.

Khóa xoắn dùng để cố định container khi vận chuyển.

Twist locks secure containers during transport.

Ghi chú

Container twist lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shipping container - Container vận chuyển Ví dụ: A shipping container is a large standardized container used for transporting goods. (Container vận chuyển, là container tiêu chuẩn lớn dùng để vận chuyển hàng hóa.) check Cargo lock - Khóa hàng hóa Ví dụ: A cargo lock is a device used to secure goods in place during transport. (Khóa hàng hóa, dụng cụ dùng để cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển.) check Lashing system - Hệ thống cố định hàng hóa Ví dụ: A lashing system is used to secure cargo to prevent movement during transport. (Hệ thống cố định hàng hóa, dùng để giữ cho hàng hóa không bị di chuyển trong quá trình vận chuyển.)