VIETNAMESE

Pháo kim tuyến

Pháo lấp lánh, pháo giấy

word

ENGLISH

Glitter cannon

  
NOUN

/ˈɡlɪtər ˈkænən/

Sparkle cannon, shimmer popper

Pháo kim tuyến là loại pháo tạo ra các hạt kim tuyến nhỏ lấp lánh khi nổ.

Ví dụ

1.

Pháo kim tuyến phủ lấp lánh sân khấu với các hạt kim tuyến sáng.

The glitter cannon showered the stage with sparkling particles.

2.

Pháo kim tuyến rất phù hợp cho các buổi hòa nhạc và tiệc tùng.

Glitter cannons are perfect for concerts and parties.

Ghi chú

Từ Glitter cannon là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sparkle effect - Hiệu ứng ánh sáng lấp lánh Ví dụ: The sparkle effect from the glitter cannon amazed everyone. (Hiệu ứng lấp lánh từ pháo kim tuyến khiến mọi người kinh ngạc.) check Shimmer confetti - Confetti có ánh kim tuyến lấp lánh Ví dụ: Shimmer confetti created a magical atmosphere. (Confetti ánh kim tạo nên không khí huyền ảo.)