VIETNAMESE

bạc đầu

word

ENGLISH

gray-haired

  
ADJ

/ɡreɪ-hɛrd/

Bạc đầu là từ dùng để miêu tả người có tóc đã bạc hoặc có dấu hiệu tóc bạc do tuổi tác.

Ví dụ

1.

Bà ấy có vẻ ngoài bạc đầu sau nhiều năm làm việc vất vả.

She has a gray-haired appearance after many years of hard work.

2.

Người phụ nữ đã bạc đầu hồi tưởng về tuổi trẻ của mình khi xem những bức ảnh cũ.

The gray-haired woman reminisced about her youth while looking at old photographs.

Ghi chú

Gray-haired là một tính từ ghép từ tính từ gray (màu xám) và haired (có tóc). Cùng DOL tìm hiểu một số tính từ ghép tương tự nhé! check Red-haired – (tóc đỏ) Ví dụ: She is a red-haired woman with a fiery personality. (Cô ấy là một người phụ nữ tóc đỏ với cá tính mạnh mẽ.) check Long-haired – (tóc dài) Ví dụ: He used to be a long-haired musician in a rock band. (Anh ấy từng là một nhạc sĩ tóc dài trong một ban nhạc rock.) check Curly-haired – (tóc xoăn) Ví dụ: The curly-haired child played happily in the park. (Đứa trẻ tóc xoăn chơi đùa vui vẻ trong công viên.)