VIETNAMESE

tính chất hóa học

đặc tính hóa học

word

ENGLISH

chemical property

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/

chemical trait

"Tính chất hóa học" là đặc tính của một chất xác định cách nó phản ứng với các chất khác.

Ví dụ

1.

Tính chất hóa học của muối cho phép nó tan trong nước.

The chemical property of salt allows it to dissolve in water.

2.

Tính chất hóa học rất quan trọng trong khoa học vật liệu.

Chemical properties are important in material science.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chemical property nhé! check Chemical reactivity – Tính phản ứng hóa họcx

Phân biệt: Chemical reactivity tập trung vào khả năng phản ứng của chất với các chất khác. Ví dụ: The chemical property of reactivity determines how a substance interacts with others. (Tính chất hóa học của phản ứng xác định cách một chất tương tác với các chất khác.) check Physical property – Tính chất vật lý

Phân biệt: Physical property chỉ các đặc điểm có thể đo lường mà không thay đổi cấu trúc hóa học.

Ví dụ: Physical and chemical properties both define the nature of a substance. (Tính chất vật lý và hóa học đều xác định bản chất của một chất.) check Acid-base property – Tính axit-bazơ

Phân biệt: Đặc điểm cho biết một chất có tính axit hay bazơ.

Ví dụ: The chemical property of acidity is a key factor in industrial applications. (Tính chất hóa học của axit là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp.) check Combustibility – Tính dễ cháy

Phân biệt: Combustibility khả năng của chất cháy khi tiếp xúc với lửa.

Ví dụ: Combustibility is a chemical property considered in safety assessments. (Tính dễ cháy là một tính chất hóa học được xem xét trong đánh giá an toàn.) check Corrosiveness – Tính ăn mòn

Phân biệt: Corrosiveness khả năng làm hỏng hoặc phá hủy vật liệu khác.

Ví dụ: Corrosiveness is a chemical property often observed in acids. (Tính ăn mòn là một tính chất hóa học thường thấy ở axit.)