VIETNAMESE
Cuộn cáp
Cuộn dây cáp, cuộn cáp
ENGLISH
Cable reel
/ˈkeɪbəl riːl/
Wire spool, cable roll
Cuộn cáp là đoạn cáp điện hoặc cáp viễn thông được cuộn thành cuộn tròn.
Ví dụ
1.
Cuộn cáp được đặt gần công trình để dễ dàng sử dụng.
The cable reel was placed near the construction site for easy access.
2.
Công nhân mang một cuộn cáp nặng đến công trình.
Workers carried a heavy cable reel to the site.
Ghi chú
Cuộn cáp là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wire Spool - Cuộn dây
Ví dụ:
The wire spool needs to be replaced once it’s empty.
(Cuộn dây cần được thay thế khi hết.)
Extension Cord - Dây nối dài
Ví dụ:
We used an extension cord to power the tools further away from the socket.
(Chúng tôi sử dụng dây nối dài để cấp điện cho các dụng cụ ở xa ổ cắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết