VIETNAMESE

tắc kê sắt

tắc kê kim loại, chốt sắt

word

ENGLISH

metal anchor

  
NOUN

/ˈmɛtl ˈæŋkər/

steel anchor, iron plug

“Tắc kê sắt” là loại tắc kê được làm từ kim loại, thường dùng để gắn các vật nặng vào bề mặt rắn.

Ví dụ

1.

Tắc kê sắt cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp.

The metal anchor provides excellent support for industrial applications.

2.

Tắc kê sắt này chống ăn mòn, rất phù hợp cho sử dụng ngoài trời.

This metal anchor is resistant to corrosion, making it ideal for outdoor use.

Ghi chú

Từ tắc kê sắt là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và gia cố. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel Expansion Bolt – Bu lông nở bằng thép Ví dụ: The steel expansion bolt ensures stability in construction projects. (Bu lông nở bằng thép đảm bảo độ ổn định trong các dự án xây dựng.) check Iron Fastener – Tắc kê sắt Ví dụ: The iron fastener is durable and resistant to corrosion. (Tắc kê sắt bền và chống ăn mòn.)