VIETNAMESE

tính hữu tỷ

số hữu tỷ

word

ENGLISH

rationality

  
NOUN

/ˌræʃəˈnælɪti/

fractional number

"Tính hữu tỷ" là đặc điểm của một số có thể biểu diễn dưới dạng phân số của hai số nguyên.

Ví dụ

1.

Tính hữu tỷ của 0.75 giúp nó dễ biểu diễn dưới dạng phân số.

The rationality of 0.75 makes it easy to represent as a fraction.

2.

Các số hữu tỷ được nghiên cứu trong toán học về đặc tính của chúng.

Rational numbers are studied in mathematics for their properties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại} của từ rationality nhé! check Rational (adjective} – Hợp lý Ví dụ: The solution provided was both rational and practical. (Giải pháp được đưa ra vừa hợp lý vừa thực tế.) check Rationalize (verb} – Hợp lý hóa Ví dụ: The manager tried to rationalize the unexpected delay. (Quản lý cố gắng hợp lý hóa sự chậm trễ ngoài dự kiến.) check Irrational (adjective} – Phi lý Ví dụ: His decision was driven by irrational fears. (Quyết định của anh ấy bị thúc đẩy bởi những nỗi sợ phi lý.)