VIETNAMESE

Nẹp kính

Nẹp kính, nẹp cố định kính

word

ENGLISH

Glass brace

  
NOUN

/ɡlɑːs breɪs/

Glass support

Nẹp kính là loại nẹp dùng để giữ hoặc cố định các tấm kính trong cửa sổ hoặc các cấu trúc khác.

Ví dụ

1.

Nẹp kính giữ các cửa sổ vững vàng.

The glass brace held the windows securely in place.

2.

Nẹp kính giữ các cửa sổ vững vàng.

The glass brace held the windows securely in place.

Ghi chú

Glass brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Glass bracket - Kẹp kính Ví dụ: A glass bracket is used to secure glass onto other surfaces. (Kẹp kính, dùng để cố định kính vào các bề mặt khác.) check Glass support - Giá đỡ kính Ví dụ: A glass support helps hold glass in place during construction. (Giá đỡ kính, giúp hỗ trợ kính trong các công trình xây dựng.) check Glass clip - Kẹp kính Ví dụ: A glass clip is a tool used to secure glass in windows or partitions. (Kẹp kính, dụng cụ dùng để giữ kính trong các cửa sổ hoặc vách ngăn.) check Glass mount - Chân đế kính Ví dụ: A glass mount is used to securely place glass onto a surface. (Chân đế kính, dùng để đặt kính lên bề mặt một cách chắc chắn.)