VIETNAMESE

đường truyền internet

kết nối mạng internet

word

ENGLISH

internet connection

  
NOUN

/ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/

online access

"Đường truyền internet" là kết nối mạng giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ internet.

Ví dụ

1.

Đường truyền internet ổn định trong suốt cuộc họp.

The internet connection was stable throughout the meeting.

2.

Đường truyền internet rất cần thiết cho làm việc và học từ xa.

Internet connections are essential for remote work and study.

Ghi chú

Từ Đường truyền là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường truyền nhé! check Nghĩa 1: Đường truyền tín hiệu Tiếng Anh: Signal transmission line Ví dụ: The signal transmission line ensures smooth communication. (Đường truyền tín hiệu đảm bảo giao tiếp mượt mà.) check Nghĩa 2: Đường truyền dữ liệu Tiếng Anh: Data transmission line Ví dụ: High-speed data transmission lines are essential for internet access. (Đường truyền dữ liệu tốc độ cao rất cần thiết cho truy cập internet.) check Nghĩa 3: Đường truyền điện Tiếng Anh: Power transmission line Ví dụ: Power transmission lines deliver electricity over long distances. (Đường truyền điện cung cấp điện qua các khoảng cách xa.)