VIETNAMESE
methane hóa
quá trình tạo methane
ENGLISH
methanation
/ˌmɛθəˈneɪʃən/
methane production
"Methane hóa" là quá trình tạo khí methane từ hợp chất hữu cơ hoặc khí carbon dioxide.
Ví dụ
1.
Methane hóa chuyển đổi CO₂ thành methane để sử dụng làm năng lượng.
Methanation converts CO₂ into methane for energy use.
2.
Quá trình này là chìa khóa trong sản xuất khí sinh học và năng lượng tái tạo.
This process is key in biogas production and renewable energy.
Ghi chú
Từ methane hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Hydrogenation - Hydro hóa Ví dụ: Hydrogenation is used to convert oils into solid fats. (Hydro hóa được sử dụng để chuyển dầu thành chất béo rắn.) Carburization - Cacbon hóa Ví dụ: Carburization strengthens the surface of steel materials. (Cacbon hóa làm cứng bề mặt vật liệu thép.) Gasification - Khí hóa Ví dụ: Gasification converts solid materials into synthetic gas. (Khí hóa chuyển đổi các vật liệu rắn thành khí tổng hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết