VIETNAMESE
Vòng tua máy
Tốc độ quay, vòng quay động cơ
ENGLISH
RPM (Revolutions Per Minute)
/ˈɑːr piː ɛm/
Revolutions, engine speed
“Vòng tua máy” là chỉ số đo tốc độ quay của động cơ hoặc máy móc, thường được đo bằng vòng/phút.
Ví dụ
1.
Đồng hồ vòng tua máy chỉ ra rằng động cơ đang quay với tốc độ 2000 vòng/phút.
The RPM gauge shows the engine is running at 2000 RPM.
2.
Vòng tua máy rất quan trọng để theo dõi tình trạng của động cơ.
The RPM is critical for monitoring the health of the engine.
Ghi chú
RPM (Revolutions Per Minute) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
RPM (Revolutions Per Minute) - Vòng quay trên phút
Ví dụ:
The engine runs at 3,000 RPM at full speed.
(Động cơ chạy ở mức 3.000 vòng/phút khi đạt tốc độ tối đa.)
Revolution speed - Tốc độ quay
Ví dụ:
The revolution speed of the turbine affects energy output.
(Tốc độ quay của tua-bin ảnh hưởng đến sản lượng năng lượng.)
Centrifugal force - Lực ly tâm
Ví dụ:
High centrifugal force keeps the washing machine drum stable.
(Lực ly tâm cao giúp lồng giặt của máy giặt ổn định.)
Motor speed - Tốc độ động cơ
Ví dụ:
Adjusting the motor speed improves fuel efficiency.
(Điều chỉnh tốc độ động cơ giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết