VIETNAMESE

tính năng sử dụng

khả năng sử dụng, tiện ích

word

ENGLISH

usability

  
NOUN

/ˌjuːzəˈbɪlɪti/

user-friendliness

"Tính năng sử dụng" là mức độ dễ sử dụng và hiệu quả của sản phẩm hoặc hệ thống đối với người dùng.

Ví dụ

1.

Tính năng sử dụng của ứng dụng quyết định sự thành công trên thị trường.

The app’s usability determines its success in the market.

2.

Cải thiện tính năng sử dụng tăng sự hài lòng của khách hàng.

Improved usability enhances customer satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của usability nhé! check User-friendliness – Sự thân thiện với người dùng Phân biệt: Nhấn mạnh vào mức độ dễ sử dụng đối với người dùng. Ví dụ: The app’s usability and user-friendliness were praised by customers. (Tính năng sử dụng và sự thân thiện với người dùng của ứng dụng được khách hàng đánh giá cao.) check Accessibility – Khả năng tiếp cận Phân biệt: Tập trung vào việc liệu sản phẩm có thể được sử dụng bởi nhiều nhóm người khác nhau không. Ví dụ: Accessibility is a key aspect of improving usability. (Khả năng tiếp cận là một khía cạnh quan trọng trong việc cải thiện tính năng sử dụng.) check Functionality – Chức năng Phân biệt: Liên quan đến các đặc điểm kỹ thuật và cách sản phẩm hoạt động. Ví dụ: The product’s functionality and usability go hand in hand. (Chức năng và tính năng sử dụng của sản phẩm luôn song hành.) check Efficiency – Hiệu quả Phân biệt: Tập trung vào tốc độ và độ chính xác khi sử dụng sản phẩm. Ví dụ: Good usability ensures greater efficiency for users. (Tính năng sử dụng tốt đảm bảo hiệu quả cao hơn cho người dùng.) check Learnability – Dễ học cách sử dụng Phân biệt: Thể hiện mức độ dễ dàng trong việc làm quen với sản phẩm. Ví dụ: The software’s usability and learnability were well-received. (Tính năng sử dụng và sự dễ học của phần mềm được đánh giá cao.)