VIETNAMESE

Cao su chân máy

Đệm cao su, cao su giảm chấn

word

ENGLISH

Engine mount rubber

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn maʊnt ˈrʌbər/

Rubber mount, vibration damper

Cao su chân máy là bộ phận làm bằng cao su giúp giảm rung động và tiếng ồn trong động cơ hoặc thiết bị máy móc.

Ví dụ

1.

Cao su chân máy giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động.

The engine mount rubber minimizes noise and vibration.

2.

Thợ máy đã thay thế cao su chân máy.

The mechanic replaced the engine mount rubber.

Ghi chú

Cao su chân máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vibration Isolator - Bộ giảm rung Ví dụ: Vibration isolators protect sensitive parts from excessive shaking. (Bộ giảm rung bảo vệ các bộ phận nhạy cảm khỏi rung lắc quá mức.) check Shock Absorber - Bộ giảm xóc Ví dụ: The shock absorber works in tandem with the engine mount rubber. (Bộ giảm xóc hoạt động song song với cao su chân máy.)