VIETNAMESE

Đo thông mạch

Kiểm tra mạch

word

ENGLISH

Continuity testing

  
NOUN

/ˌkɒntɪˈnjuːɪti ˈtɛstɪŋ/

Circuit testing

Đo thông mạch là quy trình kiểm tra tính liên tục của mạch điện để xác định xem có dòng điện chạy qua không.

Ví dụ

1.

Đo thông mạch là việc cần thiết để phát hiện lỗi trong dây điện.

Continuity testing is essential to detect faults in electrical wiring.

2.

Thợ điện thực hiện đo thông mạch.

The electrician performed continuity testing.

Ghi chú

Đo thông mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kiểm tra kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ohmmeter - Đồng hồ đo điện trở Ví dụ: An ohmmeter helps identify breaks in electrical circuits. (Đồng hồ đo điện trở giúp xác định các điểm ngắt trong mạch điện.) check Test probe - Đầu dò kiểm tra Ví dụ: Test probes ensure accurate contact during electrical tests. (Đầu dò kiểm tra đảm bảo tiếp xúc chính xác trong các bài kiểm tra điện.) check Circuit tester - Thiết bị kiểm tra mạch Ví dụ: The circuit tester detects faults in wiring systems. (Thiết bị kiểm tra mạch phát hiện các lỗi trong hệ thống dây điện.)