VIETNAMESE

mạng lưới phức tạp

hệ thống liên kết phức tạp

word

ENGLISH

complex network

  
NOUN

/ˈkɒmplɛks ˈnɛtwɜːrk/

intricate web

"Mạng lưới phức tạp" là hệ thống với các kết nối đa chiều và không tuyến tính.

Ví dụ

1.

Mạng lưới phức tạp được nghiên cứu trong toán học và vật lý.

Complex networks are studied in mathematics and physics.

2.

Hiểu mạng lưới phức tạp giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Understanding complex networks helps in solving global issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complex nhé! check Complicated – Phức tạp Phân biệt: Complicated chỉ sự khó hiểu hoặc khó giải quyết.

Ví dụ: The process is more complicated than it appears. (Quy trình này phức tạp hơn vẻ bề ngoài.) check Sophisticated – Tinh vi Phân biệt: Sophisticated tập trung vào mức độ cao cấp hoặc tiên tiến.

Ví dụ: The complex design reflects a sophisticated engineering process. (Thiết kế phức tạp phản ánh quy trình kỹ thuật tinh vi.) check Intricate – Rắc rối Phân biệt: Intricate nhấn mạnh vào sự chi tiết hoặc rắc rối.

Ví dụ: The intricate pattern showcases the artist’s skills. (Họa tiết phức tạp thể hiện kỹ năng của nghệ sĩ.) check Compound – Ghép, hợp chất Phân biệt: Compound dùng khi chỉ các hệ thống hoặc cấu trúc ghép từ nhiều thành phần.

Ví dụ: The complex is made up of multiple interconnected systems. (Hệ thống phức hợp được tạo thành từ nhiều hệ thống liên kết với nhau.) check Labyrinthine – Rối rắm như mê cung Phân biệt: Labyrinthine thường dùng trong ngữ cảnh chỉ các cấu trúc cực kỳ phức tạp.

Ví dụ: The complex layout of the city is labyrinthine. (Bố cục phức tạp của thành phố giống như mê cung.)