VIETNAMESE

giải cuộn

duỗi ra, mở rộng

word

ENGLISH

unrolling

  
NOUN

/ˌʌnˈroʊlɪŋ/

flattening

"Giải cuộn" là quá trình làm phẳng hoặc tách một vật thể cuộn lại, như trong sinh học hoặc kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Giải cuộn các sợi DNA rất cần thiết cho quá trình nhân đôi.

The unrolling of DNA strands is essential for replication.

2.

Giải cuộn giúp phân tích vật liệu được cuộn lại.

Unrolling helps in analyzing rolled materials.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ unrolling khi nói hoặc viết nhé! check Loop unrolling – Giải cuộn vòng lặp Ví dụ: Loop unrolling improves program performance by reducing iterations. (Giải cuộn vòng lặp cải thiện hiệu suất chương trình bằng cách giảm số lần lặp.) check Unrolling a scroll – Mở cuộn giấy Ví dụ: He unrolled the scroll to reveal ancient writings. (Anh ấy mở cuộn giấy để lộ ra những văn bản cổ.) check Unrolling processes – Giải cuộn quy trình Ví dụ: Unrolling processes allow step-by-step examination of algorithms. (Giải cuộn quy trình cho phép kiểm tra từng bước của thuật toán.) check Manual unrolling – Giải cuộn thủ công Ví dụ: Manual unrolling of loops is sometimes needed in debugging. (Giải cuộn vòng lặp thủ công đôi khi cần thiết trong gỡ lỗi.) check Partial unrolling – Giải cuộn một phần Ví dụ: Partial unrolling balances performance gains with code readability. (Giải cuộn một phần cân bằng giữa lợi ích hiệu suất và khả năng đọc mã.)