VIETNAMESE

trình biên tập văn bản

phần mềm chỉnh sửa văn bản

word

ENGLISH

text editor

  
NOUN

/tɛkst ˈɛdɪtər/

document editor

"Trình biên tập văn bản" là phần mềm dùng để chỉnh sửa và định dạng tài liệu văn bản.

Ví dụ

1.

Trình biên tập văn bản hỗ trợ nhiều định dạng tệp.

The text editor supports multiple file formats.

2.

Trình biên tập văn bản là công cụ cần thiết cho nhà văn và lập trình viên.

Text editors are essential tools for writers and programmers.

Ghi chú

Từ Editor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Editor nhé! check Nghĩa 1: Người chịu trách nhiệm chỉnh sửa nội dung bài viết hoặc tài liệu Ví dụ: The editor reviewed the article for errors. (Biên tập viên đã xem xét bài viết để sửa lỗi.) check Nghĩa 2: Phần mềm hoặc công cụ dùng để chỉnh sửa nội dung kỹ thuật số Ví dụ: The photo editor allows users to enhance their images. (Trình chỉnh sửa ảnh cho phép người dùng cải thiện hình ảnh của mình.) check Nghĩa 3: Thành phần trong môi trường lập trình tích hợp để viết và sửa mã Ví dụ: The code editor highlights syntax for easier programming. (Trình chỉnh sửa mã làm nổi bật cú pháp để lập trình dễ dàng hơn.)