VIETNAMESE

Ống mao dẫn

Ống mao, ống dẫn mao

word

ENGLISH

Capillary tube

  
NOUN

/kəˈpɪləri tuːb/

Microtube, small pipe

“Ống mao dẫn” là loại ống có kích thước nhỏ, dùng trong các thí nghiệm khoa học để di chuyển các chất lỏng nhờ lực mao dẫn.

Ví dụ

1.

Ống mao dẫn hút chất lỏng lên trên nhờ lực bề mặt.

The capillary tube draws liquid upwards due to surface tension.

2.

Ống mao dẫn được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Capillary tubes are used in laboratory experiments.

Ghi chú

Capillary tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blood Capillary - Mao mạch Ví dụ: Blood capillaries are the smallest blood vessels in the body, facilitating nutrient exchange between blood and tissues. (Mao mạch là mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể, giúp trao đổi chất giữa máu và mô.) check Microtube - Ống vi mô Ví dụ: Microtubes are tiny tubes, often used in scientific experiments. (Ống vi mô là ống có kích thước rất nhỏ, thường dùng trong các thí nghiệm khoa học.) check Capillary Action - Tác dụng mao dẫn Ví dụ: Capillary action refers to the movement of liquid through a small tube without external force. (Tác dụng mao dẫn là hiện tượng chất lỏng di chuyển trong một ống nhỏ mà không cần đến lực tác động bên ngoài.)