VIETNAMESE

lỗ hổng

điểm yếu, lỗi bảo mật

word

ENGLISH

vulnerability

  
NOUN

/ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/

system weakness

"Lỗ hổng" là điểm yếu trong hệ thống, có thể bị lợi dụng để gây ra thiệt hại.

Ví dụ

1.

Lỗ hổng đã được vá trong bản cập nhật mới nhất.

The vulnerability was patched in the latest update.

2.

Khai thác lỗ hổng có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu.

Exploiting vulnerabilities can lead to data breaches.

Ghi chú

Từ Vulnerability là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Vulnerability nhé! check Nghĩa 1: Điểm yếu trong hệ thống bảo mật Ví dụ: The software update fixed a major security vulnerability. (Bản cập nhật phần mềm đã sửa một lỗ hổng bảo mật lớn.) check Nghĩa 2: Tính dễ bị tổn thương về mặt tinh thần hoặc cảm xúc Ví dụ: She showed her emotional vulnerability by sharing her fears. (Cô ấy thể hiện sự dễ bị tổn thương cảm xúc bằng cách chia sẻ nỗi sợ hãi của mình.) check Nghĩa 3: Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường hoặc kinh tế Ví dụ: Small businesses are often at risk of economic vulnerability. (Các doanh nghiệp nhỏ thường đối mặt với nguy cơ dễ bị tổn thương về kinh tế.)