VIETNAMESE

cấu hình

thông số cấu hình

word

ENGLISH

configuration

  
NOUN

/ˌkɒnˌfɪɡjʊˈreɪʃən/

system setup

"Cấu hình" là tập hợp các thiết lập và thông số kỹ thuật của một hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Cấu hình máy tính được tối ưu hóa để tăng tốc độ.

The computer's configuration was optimized for speed.

2.

Các cấu hình khác nhau phù hợp với các trường hợp sử dụng khác nhau.

Different configurations suit various use cases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của configuration nhé! check Setup – Thiết lập Phân biệt: Setup chỉ quá trình hoặc trạng thái thiết lập các thành phần. Ví dụ: The configuration includes software setup and network settings. (Cấu hình bao gồm thiết lập phần mềm và cài đặt mạng.) check Layout – Bố cục Phân biệt: Layout tập trung vào cách các thành phần được sắp xếp. Ví dụ: The configuration of the office layout ensures efficient workflows. (Cấu hình bố cục văn phòng đảm bảo luồng công việc hiệu quả.) check Structure – Cấu trúc Phân biệt: Structure nhấn mạnh vào cách các thành phần tạo nên toàn bộ hệ thống. Ví dụ: The system's configuration determines its overall structure. (Cấu hình hệ thống quyết định cấu trúc tổng thể của nó.)