VIETNAMESE

Ống cuộn

Ống cuộn tròn, ống xoắn

word

ENGLISH

Coiled pipe

  
NOUN

/kɔɪld paɪp/

Spiral pipe, wound pipe

“Ống cuộn” là loại ống được cuộn tròn lại, thường dùng để bảo quản hoặc vận chuyển các loại dây cáp, ống dẫn.

Ví dụ

1.

Ống cuộn dễ dàng lưu trữ và vận chuyển.

The coiled pipe is easier to store and transport.

2.

Ống cuộn thường được sử dụng cho cáp.

Coiled pipes are often used for cables.

Ghi chú

Coiled pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp thoát nước và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexible pipe - Ống mềm Ví dụ: Flexible pipes can easily bend without breaking, making them suitable for various applications. (Ống mềm, ống có thể uốn cong dễ dàng mà không bị gãy.) check Spiral pipe - Ống xoắn Ví dụ: Spiral pipes have a coiled structure that enhances strength and durability. (Ống xoắn, ống có cấu trúc xoắn giúp tăng cường độ bền.) check Plastic pipe - Ống nhựa Ví dụ: Plastic pipes are commonly used in water or fluid transportation systems. (Ống nhựa, ống làm từ nhựa thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước hoặc chất lỏng.)