VIETNAMESE

Cầu chì tự rơi

Cầu chì tự rơi, cầu chì tự động

word

ENGLISH

Drop-out fuse

  
NOUN

/drɒp aʊt fjuːz/

Automatic fuse

Cầu chì tự rơi là cầu chì có khả năng tự động rơi xuống khỏi mạch điện khi bị ngắt do quá tải.

Ví dụ

1.

Cầu chì tự rơi đảm bảo mạch được ngắt an toàn.

The drop-out fuse ensured the circuit was safely disconnected.

2.

Cầu chì tự rơi được sử dụng trong hệ thống cao thế.

Drop-out fuses are used in high-voltage systems.

Ghi chú

Cầu chì tự rơi là một từ vựng thuộc ngành điện và bảo vệ mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Expulsion fuse - Cầu chì áp suất Ví dụ: Expulsion fuses are commonly used in overhead lines. (Cầu chì áp suất thường được sử dụng trên các đường dây trên cao.) check Cut-out fuse - Cầu chì tự ngắt Ví dụ: The cut-out fuse protects the transformer from damage. (Cầu chì tự ngắt bảo vệ máy biến áp khỏi hư hỏng.)