VIETNAMESE

cách mạng công nghiệp

cuộc cách mạng kỹ thuật

word

ENGLISH

Industrial Revolution

  
NOUN

/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/

technological upheaval

"Cách mạng công nghiệp" là thời kỳ phát triển lớn trong sản xuất và kỹ thuật từ thế kỷ 18.

Ví dụ

1.

Cách mạng công nghiệp bắt đầu với phát minh động cơ hơi nước.

The Industrial Revolution began with the invention of the steam engine.

2.

Cuộc cách mạng này đánh dấu sự chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang máy móc.

This revolution marked the shift from manual to machine production.

Ghi chú

Industrial revolution là một từ thuộc lĩnh vực kinh tế và sản xuất. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này. check Industrial equipment - Thiết bị công nghiệp Ví dụ: Industrial equipment is designed for heavy-duty operations. (Thiết bị công nghiệp được thiết kế cho các hoạt động nặng.) check Industrial zone - Khu công nghiệp Ví dụ: The industrial zone is home to many factories. (Khu công nghiệp là nơi tập trung nhiều nhà máy.) check Industrial process - Quy trình công nghiệp Ví dụ: Industrial processes often involve large-scale production. (Các quy trình công nghiệp thường liên quan đến sản xuất quy mô lớn.)