VIETNAMESE

dây hơi

dây khí nén, ống khí

word

ENGLISH

air hose

  
NOUN

/ɛər həʊz/

pneumatic hose, air line

“Dây hơi” là dây dẫn khí nén, dùng để cung cấp khí cho các thiết bị công nghiệp hoặc dân dụng.

Ví dụ

1.

Dây hơi kết nối máy nén khí với các dụng cụ khí nén.

The air hose connects the compressor to the pneumatic tools.

2.

Dây hơi này được làm từ vật liệu dẻo và bền.

This hose is made of flexible and durable material.

Ghi chú

Dây hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và khí nén. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pneumatic Hose - Dây khí nén Ví dụ: The pneumatic hose is lightweight and flexible. (Dây khí nén nhẹ và linh hoạt.) check Compressor Hose - Dây hơi máy nén Ví dụ: The compressor hose is reinforced to handle high pressure. (Dây hơi của máy nén được gia cố để chịu áp suất cao.)