VIETNAMESE

nhóc con

trẻ con, nhóc tì

word

ENGLISH

little kid

  
NOUN

/ˈlɪtəl kɪd/

child

Nhóc con chỉ những đứa trẻ nhỏ, trẻ con hoặc những người trẻ tuổi hơn mình một cách trìu mến hoặc thân mật.

Ví dụ

1.

Mấy đứa nhóc con nhà anh ta đang chơi ở trong vườn.

His little kids are playing in the garden.

2.

Cô ấy và nhóc con của cô vừa mới đi mua sắm.

She and her little kid has just gone shopping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little kid nhé! check Toddler - Trẻ tập đi Phân biệt: Toddler chỉ trẻ em trong giai đoạn tập đi, thường là từ 1 đến 3 tuổi, trong khi little kid là cách nói chung chung hơn. Ví dụ: The toddler is learning to walk. (Đứa trẻ tập đi đang học đi.) check Child - Đứa trẻ Phân biệt: Child là cách gọi chung cho trẻ em, trong khi little kid nhấn mạnh đến sự nhỏ bé và đáng yêu. Ví dụ: The child is playing with a toy. (Đứa trẻ đang chơi với đồ chơi.)