VIETNAMESE

cổ dê

vòng siết ống, kẹp ống

word

ENGLISH

hose clamp

  
NOUN

/hoʊz klæmp/

pipe clamp, fastener

“Cổ dê” là một loại vòng kim loại dùng để siết chặt ống mềm hoặc đường ống, đảm bảo kết nối chặt chẽ và ngăn rò rỉ.

Ví dụ

1.

Thợ máy đã siết chặt cổ dê để ngăn rò rỉ.

The mechanic tightened the hose clamp to stop the leakage.

2.

Cổ dê này được làm từ thép không gỉ để đảm bảo độ bền.

This hose clamp is made of stainless steel for durability.

Ghi chú

Cổ dê là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và lắp đặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pipe Clip - Kẹp ống Ví dụ: The pipe clip ensures that the hose stays in place. (Kẹp ống đảm bảo ống được giữ cố định.) check Band Clamp - Cổ dê chặt Ví dụ: The mechanic tightened the band clamp to prevent leaks. (Thợ máy đã siết chặt cổ dê để ngăn rò rỉ.)