VIETNAMESE

mạch chính

nguồn mạch chính

word

ENGLISH

main circuit

  
NOUN

/meɪn ˈsɜːrkɪt/

primary circuit

"Mạch chính" là mạch điện chính cung cấp nguồn cho toàn bộ hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Mạch chính cung cấp điện cho tất cả các thiết bị kết nối.

The main circuit powers all connected devices.

2.

Mạch chính cần được bảo vệ bằng cầu dao điện.

Main circuits must be protected with circuit breakers.

Ghi chú

Từ Main circuit là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực điện tử và điện công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sub-circuit - Mạch phụ Ví dụ: Sub-circuits connect to the main circuit to distribute power. (Các mạch phụ kết nối với mạch chính để phân phối điện năng.) check Control circuit - Mạch điều khiển Ví dụ: Control circuits operate alongside main circuits to regulate functionality. (Các mạch điều khiển hoạt động cùng với mạch chính để điều chỉnh chức năng.) check Load circuit - Mạch tải Ví dụ: The main circuit delivers power to the load circuit. (Mạch chính cung cấp điện năng cho mạch tải.)