VIETNAMESE

Giấy kẻ ô

Giấy ô ly, giấy lưới

word

ENGLISH

Graph paper

  
NOUN

/ɡræf ˈpeɪpər/

Grid paper, squared paper

Giấy kẻ ô là loại giấy có các đường kẻ tạo thành ô vuông nhỏ, thường được dùng để viết hoặc vẽ biểu đồ.

Ví dụ

1.

Học sinh sử dụng giấy kẻ ô để vẽ biểu đồ chính xác.

The student used graph paper to draw accurate charts.

2.

Giấy kẻ ô rất cần thiết cho các bản vẽ toán học.

Graph paper is essential for mathematical drawings.

Ghi chú

Từ Giấy kẻ ô là một từ vựng thuộc lĩnh vực học thuật và toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grid paper - Giấy lưới Ví dụ: Grid paper helps students practice geometry exercises. (Giấy lưới giúp học sinh luyện tập các bài tập hình học.) check Ruled paper - Giấy kẻ dòng Ví dụ: Ruled paper is often used for writing notes. (Giấy kẻ dòng thường được sử dụng để viết ghi chú.)