VIETNAMESE

hài nhi

đứa trẻ

word

ENGLISH

child

  
NOUN

/ʧaɪld/

kid

Hài nhi là trẻ con, thường dùng để chỉ trẻ nhỏ dưới 7-8 tuổi.

Ví dụ

1.

Hài nhi ngủ yên trong nôi, không hề biết đến thế giới xung quanh.

The child slept peacefully in the cradle, unaware of the world around him.

2.

Cô nhẹ nhàng đung đưa hài nhi trên tay, hát ru để dỗ dành nó.

She gently rocked the child in her arms, singing a lullaby to soothe him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của child nhé! check Kid - Đứa trẻ Phân biệt: Kid là cách nói thân mật và thông dụng hơn trong văn nói, trong khi child được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: The kids are playing in the backyard. (Lũ trẻ đang chơi ở sân sau.) check Minor - Người vị thành niên Phân biệt: Minor là thuật ngữ pháp lý chỉ người chưa đủ tuổi trưởng thành theo quy định của pháp luật, trong khi child là cách nói chung chung hơn. Ví dụ: Minors are not allowed to purchase alcohol. (Người vị thành niên không được phép mua rượu.)