VIETNAMESE

Quạt hút

Quạt thông gió, quạt hút gió

word

ENGLISH

Exhaust fan

  
NOUN

/ɪɡˈzɔːst fæn/

Ventilation fan, air extractor

Quạt hút là loại quạt được thiết kế để hút không khí ra khỏi một không gian nhằm thông gió.

Ví dụ

1.

Quạt hút loại bỏ không khí ngột ngạt khỏi bếp.

The exhaust fan removed stale air from the kitchen.

2.

Quạt hút cải thiện lưu thông không khí trong không gian kín.

Exhaust fans improve air circulation in enclosed spaces.

Ghi chú

Từ Exhaust fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thông gió và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ventilation fan - Quạt thông gió Ví dụ: The ventilation fan removed steam from the bathroom. (Quạt thông gió loại bỏ hơi nước từ phòng tắm.) check Air extractor - Máy hút không khí Ví dụ: The air extractor improved the kitchen air quality. (Máy hút không khí cải thiện chất lượng không khí trong bếp.)