VIETNAMESE

Số khung số máy

Mã định danh xe, số nhận diện xe

word

ENGLISH

VIN (Vehicle Identification Number)

  
NOUN

/viː aɪ ɛn/

Vehicle serial number, car ID

Số khung số máy là thông tin định danh cả khung và động cơ của phương tiện, thường được sử dụng trong đăng ký xe.

Ví dụ

1.

Số khung số máy cần thiết để đăng ký và bảo hiểm phương tiện.

The VIN is required for vehicle registration and insurance.

2.

Số khung số máy được sử dụng để theo dõi lịch sử xe.

VINs are used to track vehicle history.

Ghi chú

Từ VIN (Vehicle Identification Number) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và quản lý phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Engine number – Số động cơ Ví dụ: The VIN and engine number must match on all documents. (Số VIN và số động cơ phải khớp nhau trên tất cả các giấy tờ.) check License plate – Biển số xe Ví dụ: The VIN is linked to the car's license plate. (Số VIN được liên kết với biển số xe.)