VIETNAMESE

khóa cửa

Khóa cửa

word

ENGLISH

door lock

  
NOUN

/kənˈteɪnər twɪst lɒk/

Door lock

Khóa cửa là thiết bị để bảo vệ cửa ra vào.

Ví dụ

1.

Thay khóa cửa cũ bằng cái mới.

Replace the old door lock with a new one.

2.

Ổ khóa cửa đảm bảo an toàn cho ngôi nhà.

Door locks ensure household safety.

Ghi chú

Door lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực khóa cửa và bảo mật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deadbolt - Khóa chốt Ví dụ: A deadbolt is a high-security locking mechanism typically used in doors for added security. (Khóa chốt, loại khóa cửa an toàn được sử dụng trong các cửa ra vào để bảo vệ tài sản.) check Padlock - Khóa có tay cầm Ví dụ: A padlock is a portable lock with a hinged shackle, often used for securing gates or lockers. (Khóa có tay cầm, loại khóa di động có móc bản lề, thường dùng để khóa cổng hoặc tủ.) check Biometric lock - Khóa vân tay Ví dụ: A biometric lock uses unique physical characteristics, such as fingerprints, for secure access. (Khóa vân tay, loại khóa sử dụng các đặc điểm sinh trắc học, như vân tay, để mở cửa một cách an toàn.) check Smart lock - Khóa thông minh Ví dụ: A smart lock is an advanced lock that allows remote access and control via smartphone or other digital devices. (Khóa thông minh, loại khóa tiên tiến cho phép truy cập và điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh hoặc các thiết bị kỹ thuật số khác.) check Keyless entry system - Hệ thống mở cửa không cần chìa Ví dụ: A keyless entry system allows access without the need for traditional keys, often using codes or mobile apps. (Hệ thống mở cửa không cần chìa, cho phép truy cập mà không cần chìa khóa truyền thống, thường sử dụng mã hoặc ứng dụng di động.)