VIETNAMESE
nham thạch
dung nham
ENGLISH
lava
/ˈlɑːvə/
molten rock
"Nham thạch" là chất lỏng nóng chảy, chủ yếu là đá, được phun ra từ núi lửa.
Ví dụ
1.
Nham thạch chảy xuống núi sau khi núi lửa phun trào.
The lava flowed down the mountain after the eruption.
2.
Nham thạch đông đặc thành đá khi nó nguội.
Lava solidifies into rock as it cools.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lava khi nói hoặc viết nhé!
Lava temperature – Nhiệt độ nham thạch
Ví dụ:
Lava temperatures can exceed 1,000 degrees Celsius.
(Nhiệt độ nham thạch có thể vượt quá 1.000 độ C.)
Lava field – Cánh đồng nham thạch
Ví dụ:
The region is known for its vast lava fields formed after volcanic eruptions.
(Khu vực này nổi tiếng với các cánh đồng nham thạch rộng lớn được hình thành sau các vụ phun trào núi lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết