VIETNAMESE

bộ mã

thiết bị mã hóa

word

ENGLISH

encoder

  
NOUN

/ɪnˈkəʊdə/

coder

"Bộ mã" là tập hợp các quy tắc để chuyển đổi dữ liệu hoặc tín hiệu thành dạng mã hóa.

Ví dụ

1.

Bộ mã chuyển đổi tín hiệu analog thành dữ liệu số.

The encoder converts the analog signal into digital data.

2.

Bộ mã cải thiện độ chính xác truyền dữ liệu.

The encoder improves data transmission accuracy.

Ghi chú

Encoder là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Code Converter - Bộ chuyển đổi mã Ví dụ: The code converter translates information between systems. (Bộ chuyển đổi mã dịch thông tin giữa các hệ thống.) check Digital Encoder - Bộ mã số hóa Ví dụ: The digital encoder ensures secure data transmission. (Bộ mã số hóa đảm bảo truyền dữ liệu an toàn.)