VIETNAMESE

ma trận chuyển vị

ma trận hoán đổi

word

ENGLISH

transpose matrix

  
NOUN

/ˌtrænspəʊz ˈmeɪtrɪks/

switched matrix

"Ma trận chuyển vị" là ma trận được tạo ra bằng cách hoán đổi hàng và cột của ma trận ban đầu.

Ví dụ

1.

Ma trận chuyển vị rất quan trọng trong các bài toán đại số tuyến tính.

The transpose matrix is crucial in linear algebra problems.

2.

Chuyển vị ma trận đơn giản hóa một số phép tính.

Transposing a matrix simplifies certain calculations.

Ghi chú

Từ ma trận chuyển vị là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học, cụ thể là đại số tuyến tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transpose - chuyển vị Ví dụ: The transpose of a matrix is obtained by interchanging its rows and columns. (Ma trận chuyển vị thu được bằng cách hoán đổi các hàng và cột của nó.) check Matrix multiplication - phép nhân ma trận Ví dụ: Matrix multiplication is not commutative. (Phép nhân ma trận không có tính chất giao hoán.) check Inverse matrix - ma trận nghịch đảo Ví dụ: Not all matrices have an inverse matrix. (Không phải tất cả các ma trận đều có ma trận nghịch đảo.) check Determinant - định thức Ví dụ: The determinant of a matrix is a scalar value. (Định thức của một ma trận là một giá trị vô hướng.) check Eigenvalue - giá trị riêng Ví dụ: Eigenvalues are used to solve systems of linear equations. (Giá trị riêng được sử dụng để giải các hệ phương trình tuyến tính.)