VIETNAMESE

hóa chất xây dựng

hóa chất xây dựng công trình

word

ENGLISH

construction chemical

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈkɛmɪkəl/

building chemical

"Hóa chất xây dựng" là các hóa chất được sử dụng trong sản xuất và cải thiện vật liệu xây dựng.

Ví dụ

1.

Hóa chất xây dựng cải thiện độ bền của bê tông.

Construction chemicals improve the durability of concrete.

2.

Nhiều hóa chất xây dựng được thiết kế cho các mục đích cụ thể.

Many construction chemicals are designed for specific purposes.

Ghi chú

Từ Construction chemical là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực xây dựng và công nghiệp hóa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concrete admixtures - Phụ gia bê tông Ví dụ: Construction chemicals like concrete admixtures improve strength and durability. (Hóa chất xây dựng như phụ gia bê tông cải thiện độ bền và độ chắc chắn.) check Waterproofing chemicals - Hóa chất chống thấm Ví dụ: Waterproofing chemicals are essential for protecting structures from moisture. (Hóa chất chống thấm rất cần thiết để bảo vệ các công trình khỏi độ ẩm.) check Sealants - Chất trám Ví dụ: Sealants are used to fill gaps and prevent water leakage in buildings. (Chất trám được sử dụng để lấp đầy các khe hở và ngăn nước rò rỉ trong các tòa nhà.) check Flooring compounds - Hợp chất lát sàn Ví dụ: Construction chemicals include flooring compounds for smooth and durable surfaces. (Hóa chất xây dựng bao gồm các hợp chất lát sàn để tạo bề mặt nhẵn và bền.) check Epoxy resins - Nhựa epoxy Ví dụ: Epoxy resins are common construction chemicals for coating and repair. (Nhựa epoxy là hóa chất xây dựng phổ biến dùng để phủ và sửa chữa.)