VIETNAMESE
thép đai
Thép đai móng
ENGLISH
tie steel
/blæk stiːl/
Tie steel
Thép đai là thép dùng để gia cố các khối bê tông.
Ví dụ
1.
Thép đai được quấn quanh các cột bê tông.
Tie steel is wrapped around concrete columns.
2.
Thép liên kết giúp ngăn ngừa nứt trong các công trình.
Tie steel prevents cracking in structures.
Ghi chú
Tie steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rebar tie - Thép buộc thép cốt
Ví dụ:
A rebar tie secures rebar intersections in construction.
(Thép buộc thép cốt giúp cố định các giao điểm của thanh cốt thép trong xây dựng.)
Steel wire - Dây thép
Ví dụ:
Steel wire is commonly used for binding and reinforcement.
(Dây thép thường được sử dụng để buộc và gia cố.)
Steel clip - Kẹp thép
Ví dụ:
A steel clip holds rebar securely in place.
(Kẹp thép giúp giữ thanh cốt thép chắc chắn.)
Rebar coupler - Khớp nối thép cốt
Ví dụ:
A rebar coupler joins steel bars for extended reinforcement.
(Khớp nối thép cốt giúp nối các thanh thép lại với nhau để tăng cường gia cố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết