VIETNAMESE

thép dài

Thép dài

word

ENGLISH

long steel

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən stiːl/

Long steel

Thép dài là thép có chiều dài lớn, dùng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Thép dài rất cần thiết cho các tòa nhà cao tầng.

Long steel is essential for high-rise buildings.

2.

Thép dài cung cấp sự ổn định cho kết cấu.

Long steel provides structural stability.

Ghi chú

Long steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel Bar - Thanh thép Ví dụ: A steel bar is a solid metal rod used in construction and manufacturing. (Thanh thép là một thanh kim loại đặc được sử dụng trong xây dựng và sản xuất.) check Structural Steel - Thép kết cấu Ví dụ: Structural steel is used to create frameworks and support structures in buildings. (Thép kết cấu được sử dụng để tạo khung và hỗ trợ kết cấu trong các công trình xây dựng.) check Steel Pipe - Ống thép Ví dụ: A steel pipe transports fluids and gases in industrial applications. (Ống thép được dùng để vận chuyển chất lỏng và khí trong các ứng dụng công nghiệp.) check Reinforcement Steel - Thép gia cường Ví dụ: Reinforcement steel strengthens concrete structures by improving tensile strength. (Thép gia cường giúp tăng cường độ bền kéo của các công trình bê tông.)