VIETNAMESE
máy fax
máy gửi tài liệu, thiết bị fax
ENGLISH
fax machine
/fæks məˈʃiːn/
facsimile machine, document transmitter
“Máy fax” là thiết bị dùng để gửi và nhận bản sao tài liệu qua đường dây điện thoại.
Ví dụ
1.
Máy fax gửi tài liệu ngay lập tức qua đường dây điện thoại.
The fax machine sends documents instantly over the phone line.
2.
Máy fax này vẫn được sử dụng ở một số văn phòng mặc dù có các giải pháp hiện đại hơn.
This fax machine is still used in some offices despite modern alternatives.
Ghi chú
Từ máy fax là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và văn phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Multifunction Printer - Máy in đa chức năng Ví dụ: Modern multifunction printers often include faxing capabilities. (Máy in đa chức năng hiện đại thường bao gồm khả năng fax.) Digital Fax System - Hệ thống fax kỹ thuật số Ví dụ: The digital fax system sends and receives faxes via email. (Hệ thống fax kỹ thuật số gửi và nhận fax qua email.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết