VIETNAMESE

hình ảnh tĩnh

hình ảnh cố định

word

ENGLISH

static image

  
NOUN

/ˈstætɪk ˈɪmɪʤ/

still picture

"Hình ảnh tĩnh" là hình ảnh không có chuyển động, thường dùng trong thiết kế đồ họa hoặc in ấn.

Ví dụ

1.

Trang web sử dụng hình ảnh tĩnh để tăng khả năng đọc.

The website featured static images to enhance readability.

2.

Hình ảnh tĩnh thường được sử dụng trong thuyết trình.

Static images are commonly used in presentations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của static nhé! check Stationary – Đứng yên Phân biệt: Stationary tập trung vào tính chất không di chuyển. Ví dụ: The static image remained stationary on the screen. (Hình ảnh tĩnh đứng yên trên màn hình.) check Fixed – Cố định Phân biệt: Fixed nhấn mạnh vào sự không thay đổi vị trí hoặc trạng thái. Ví dụ: Static images are fixed and cannot be interacted with. (Hình ảnh tĩnh được cố định và không thể tương tác.) check Still – Không động Phân biệt: Still thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh. Ví dụ: Still images convey emotions through composition. (Hình ảnh tĩnh truyền tải cảm xúc thông qua bố cục.)