VIETNAMESE

ống tay áo

ống áo, phần tay áo

word

ENGLISH

Cuff pipe

  
NOUN

/kʌf paɪp/

Cuff

Ống tay áo là phần của áo được may ở phần tay, có thể vừa vặn với cánh tay.

Ví dụ

1.

Ống tay áo được thiết kế để tạo sự thoải mái.

The cuff pipe is designed for comfort.

2.

Ống còng đã được lắp chặt vào cuối ống mềm để ngăn ngừa rò rỉ.

The cuff pipe was carefully attached to the end of the hose to prevent leaks.

Ghi chú

Cuff pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pipe cuff - Cổ ống Ví dụ: A pipe cuff is a part used to connect two sections of pipe, typically tightened to secure them. (Cổ ống, bộ phận kết nối giữa hai đoạn ống, thường dùng để siết chặt hoặc nối các ống lại với nhau.) check Elastic cuff - Cổ ống đàn hồi Ví dụ: An elastic cuff is used to connect pipes without the need for welding or threading. (Cổ ống đàn hồi, dùng để nối các ống mà không cần sử dụng các phương pháp hàn hay vặn ren.)