VIETNAMESE

sự tinh vi

sự phức tạp, tinh tế

word

ENGLISH

sophistication

  
NOUN

/səˌfɪstɪˈkeɪʃən/

complexity, refinement

"Sự tinh vi" là mức độ phức tạp hoặc khéo léo trong thiết kế hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Sự tinh vi của các hệ thống AI hiện đại thật đáng kinh ngạc.

The sophistication of modern AI systems is astounding.

2.

Sự tinh vi trong thiết kế thu hút khách hàng cao cấp.

Sophistication in design attracts high-end customers.

Ghi chú

Từ Sophistication là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Sophistication nhé! check Nghĩa 1: Sự sành điệu Ví dụ: Her sophistication in fashion was admired by her peers. (Sự sành điệu trong thời trang của cô ấy được bạn bè ngưỡng mộ.) check Nghĩa 2: Trình độ cao Ví dụ: The sophistication of the design reflects advanced engineering. (Sự tinh vi của thiết kế phản ánh kỹ thuật tiên tiến.) check Nghĩa 3: Sự tinh tế Ví dụ: The sophistication of his arguments impressed the audience. (Sự tinh tế trong các lập luận của anh ấy gây ấn tượng với khán giả.)