VIETNAMESE

nối đất

nối với mặt đất

word

ENGLISH

Grounding

  
NOUN

/ˈɡraʊndɪŋ/

earthing

“Nối đất” là quá trình kết nối các thiết bị điện với mặt đất để bảo vệ người sử dụng khỏi các tai nạn điện.

Ví dụ

1.

Nối đất đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn điện.

Proper grounding is essential for electrical safety.

2.

Nối đất đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn điện.

Proper grounding is essential for electrical safety.

Ghi chú

Grounding là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Earthing - Tiếp đất Ví dụ: Earthing is a safety method in electrical systems to prevent risks. (Tiếp đất, là một phương pháp an toàn trong các hệ thống điện để ngăn ngừa rủi ro.) check Electrical grounding - Hệ thống nối đất điện Ví dụ: Electrical grounding reduces the risk of electrical shocks in systems. (Hệ thống nối đất điện, giúp giảm thiểu nguy cơ điện giật.) check Grounding conductor - Dây dẫn nối đất Ví dụ: A grounding conductor carries electrical current safely to the ground during a fault. (Dây dẫn nối đất, dùng để dẫn điện về đất trong trường hợp sự cố điện.) check Safety ground - Mặt đất an toàn Ví dụ: A safety ground provides protection against electrical accidents. (Mặt đất an toàn, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi các sự cố điện.)