VIETNAMESE

lão bà

word

ENGLISH

elderly woman

  
NOUN

/oʊld ˈwʊmən/

elderly lady, old woman

Lão bà là từ dùng để chỉ người phụ nữ già, đã có tuổi, cách gọi thể hiện sự tôn kính.

Ví dụ

1.

Lão bà nướng bánh vào mỗi Chủ Nhật cho các cháu của mình.

The elderly woman baked a pie every Sunday for her grandchildren.

2.

Dân làng thường tìm đến lời khuyên của lão bà, nể phục nhiều năm kinh nghiệm và trí tuệ của bà.

The villagers often sought the elderly woman's advice, respecting her years of experience and wisdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elderly woman nhé! check Old woman - Bà già, bà lão Phân biệt: Old woman là cách nói trực tiếp và ít trang trọng hơn so với elderly woman. Ví dụ: The old woman was sitting on a park bench, feeding the pigeons. (Bà lão đang ngồi trên ghế đá công viên, cho chim bồ câu ăn.) check Senior woman - Phụ nữ cao tuổi Phân biệt: Senior woman nhấn mạnh vào độ tuổi và địa vị xã hội, thường là người đã nghỉ hưu, so với cách nói chung chung của elderly woman. Ví dụ: The senior woman was volunteering at the local library. (Người phụ nữ cao tuổi đang làm tình nguyện viên tại thư viện địa phương.) check Matriarch - Lão bà, nữ gia chủ Phân biệt: Matriarch được dùng để mô tả một người phụ nữ lớn tuổi, có quyền lực và được kính trọng trong gia đình hoặc cộng đồng. Ví dụ: She is the family's respected matriarch, who always has an eye on everything. (Bà ấy là một người phụ nữ gia chủ đáng kính trong gia đình, người luôn để mắt đến mọi việc.)