VIETNAMESE

phần mềm chuyên ngành

phần mềm chuyên dụng

word

ENGLISH

industry-specific software

  
NOUN

/ˈɪndəstri spɪˈsɪfɪk ˈsɒftweər/

specialized application

"Phần mềm chuyên ngành" là chương trình được thiết kế riêng cho một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Ví dụ

1.

Các kiến trúc sư sử dụng phần mềm chuyên ngành để thiết kế.

Architects use industry-specific software for design.

2.

Phần mềm chuyên ngành đơn giản hóa các nhiệm vụ phức tạp.

Specialized software streamlines complex tasks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ high-memory khi nói hoặc viết nhé! check High-memory computing – Điện toán bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory computing enables faster data analysis. (Điện toán bộ nhớ cao cho phép phân tích dữ liệu nhanh hơn.) check High-memory devices – Thiết bị bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory devices are essential for handling large files. (Các thiết bị bộ nhớ cao rất cần thiết để xử lý các tệp lớn.) check High-memory applications – Ứng dụng bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory applications include video editing software. (Các ứng dụng bộ nhớ cao bao gồm phần mềm chỉnh sửa video.) check High-memory servers – Máy chủ bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory servers are used in cloud computing environments. (Máy chủ bộ nhớ cao được sử dụng trong các môi trường điện toán đám mây.) check High-memory performance – Hiệu suất bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory performance is critical for AI and machine learning tasks. (Hiệu suất bộ nhớ cao rất quan trọng cho các tác vụ AI và học máy.) check High-memory demand – Nhu cầu bộ nhớ cao Ví dụ: High-memory demand increases as data-intensive applications grow. (Nhu cầu bộ nhớ cao tăng lên khi các ứng dụng đòi hỏi dữ liệu ngày càng phát triển.)