VIETNAMESE

glucôza

đường glucose

word

ENGLISH

glucose

  
NOUN

/ˈɡluːkoʊs/

blood sugar

"Glucôza" là loại đường đơn giản cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể.

Ví dụ

1.

Glucôza là nguồn năng lượng chính cho tế bào.

Glucose is a primary energy source for cells.

2.

Mức glucôza thấp có thể gây mệt mỏi.

Low glucose levels can cause fatigue.

Ghi chú

Từ glucose là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blood glucose - Đường huyết Ví dụ: Monitoring blood glucose levels is crucial for diabetes management. (Theo dõi mức đường huyết rất quan trọng trong việc quản lý bệnh tiểu đường.) check Glucose metabolism - Chuyển hóa glucose Ví dụ: Glucose metabolism provides energy for cellular activities. (Chuyển hóa glucose cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào.) check Glucose tolerance test - Xét nghiệm dung nạp glucose Ví dụ: A glucose tolerance test diagnoses gestational diabetes. (Xét nghiệm dung nạp glucose chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ.)