VIETNAMESE

nano bạc

hạt nano bạc

word

ENGLISH

silver nanoparticles

  
NOUN

/ˈsɪlvər ˌnænəˌpɑːrˈtɪklz/

nanosilver particles

"Nano bạc" là các hạt bạc có kích thước nanomet, được sử dụng rộng rãi trong y học và công nghệ.

Ví dụ

1.

Nano bạc được sử dụng trong lớp phủ kháng khuẩn.

Silver nanoparticles are used in antibacterial coatings.

2.

Nano bạc có ứng dụng trong lọc nước.

Nano silver has applications in water purification.

Ghi chú

Từ Silver nanoparticles là một từ thuộc lĩnh vực công nghệ nano và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Antimicrobial property - Tính kháng khuẩn Ví dụ: Silver nanoparticles are widely used for their antimicrobial properties. (Hạt nano bạc được sử dụng rộng rãi nhờ tính kháng khuẩn.) check Nano coating - Lớp phủ nano Ví dụ: Nano coatings with silver nanoparticles improve product durability. (Lớp phủ nano với hạt nano bạc cải thiện độ bền của sản phẩm.)