VIETNAMESE

vị thành niên

word

ENGLISH

adolescent

  
NOUN

/æd.əˈles.ənt/

minor, juvenile

Vị thành niên là người trẻ tuổi chưa đủ tuổi trưởng thành theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Người vị thành niên phải vật lộn với áp lực của trường học và tình bạn.

The adolescent struggled with the pressures of school and friendships.

2.

Khi còn là trẻ vị thành niên, cô ấy thấy thoải mái khi viết những suy nghĩ của mình vào nhật ký.

As an adolescent, she found comfort in writing her thoughts in a journal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adolescent nhé! check Teenager - Thiếu niên Phân biệt: Teenager là cách nói thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày, trong khi adolescent mang tính khoa học và trang trọng hơn, thường được dùng trong các nghiên cứu và văn bản chính thức. Ví dụ: Teenagers often experience rapid physical and emotional changes. (Thanh thiếu niên thường trải qua những thay đổi nhanh chóng về thể chất và cảm xúc.) check Youth - Thanh niên Phân biệt: Youth có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những người trẻ tuổi ngoài độ tuổi thiếu niên, trong khi adolescent chỉ những người trong độ tuổi đang phát triển từ trẻ con thành người lớn. Ví dụ: The youth of today are the leaders of tomorrow. (Thanh niên ngày nay là những nhà lãnh đạo của ngày mai.)