VIETNAMESE
thép chống rỉ
Thép không gỉ
ENGLISH
corrosion-resistant steel
/ˈɛl ʃeɪpt stiːl/
Stainless steel
Thép chống rỉ là thép được xử lý để chống ăn mòn.
Ví dụ
1.
Thép chống rỉ được sử dụng trong môi trường biển.
Corrosion-resistant steel is used in marine environments.
2.
Loại thép này kéo dài tuổi thọ của các công trình.
This type of steel prolongs the lifespan of structures.
Ghi chú
Corrosion-resistant steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Stainless steel - Thép không gỉ
Ví dụ:
Stainless steel is a type of steel resistant to rust, typically containing chromium.
(Thép không gỉ, thép có khả năng chống gỉ, thường chứa crom.)
Galvanized steel - Thép mạ kẽm
Ví dụ:
Galvanized steel is steel coated with a layer of zinc to prevent rusting.
(Thép mạ kẽm, thép được phủ một lớp kẽm để ngăn ngừa gỉ sét.)
Rustproof steel - Thép chống gỉ
Ví dụ:
Rustproof steel is steel treated to prevent rust from forming.
(Thép chống gỉ, thép được xử lý để ngăn ngừa sự hình thành gỉ.)
Anti-corrosion steel - Thép chống ăn mòn
Ví dụ:
Anti-corrosion steel is steel designed to resist corrosion, typically used in harsh environments.
(Thép chống ăn mòn, thép được thiết kế để chống lại sự ăn mòn, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết