VIETNAMESE
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến khoảng cách, cảm biến gần
ENGLISH
Proximity sensor
/prɒkˈsɪmɪti ˈsɛnsər/
Near-field sensor
Cảm biến tiệm cận là thiết bị phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý.
Ví dụ
1.
Cảm biến tiệm cận kích hoạt báo động khi vật thể đến gần.
The proximity sensor activated the alarm when the object came close.
2.
Cảm biến tiệm cận phổ biến trong các thiết bị hiện đại.
Proximity sensors are common in modern gadgets.
Ghi chú
Cảm biến tiệm cận là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inductive Sensor - Cảm biến cảm ứng
Ví dụ:
Inductive sensors are widely used in factory automation systems.
(Cảm biến cảm ứng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa nhà máy.)
Capacitive Sensor - Cảm biến điện dung
Ví dụ:
Capacitive sensors detect touch or proximity by measuring changes in capacitance.
(Cảm biến điện dung phát hiện cảm ứng hoặc tiếp cận bằng cách đo sự thay đổi điện dung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết